Bảng giá thuê xe 45 chỗ tại TPHCM đi tỉnh
Địa điểm | Thời gian | Số KM | Giá thuê VNĐ) |
Đưa đón Sân Bay TSN | 20 | 1,500,000 | |
City tour (4giờ/50km) | 4 Tiếng/50km | 50 | 1,900,000 |
City tour (8tiếng/100km) | 8 Tiếng/100km | 100 | 2,400,000 |
Củ Chi | Trong ngày | 80 | 2,400,000 |
Cần Giờ | Trong ngày | 110 | 3,400,000 |
Cần Giờ | 2 ngày 1 đêm | 110 | 5,400,000 |
Vũng Tàu | |||
Phú Mỹ | Trong ngày | 110 | 4,500,000 |
Tân Thành | Trong ngày | 120 | 4,500,000 |
Bà Rịa | Trong ngày | 150 | 5,000,000 |
Ngãi Giao Châu Đức | Trong ngày | 140 | 5,500,000 |
Long Hải | Trong ngày | 180 | 5,500,000 |
Long Hải | 2 ngày 1 đêm | 180 | 8,000,000 |
Giá thuê xe 45 chỗ đi Vũng Tàu | Trong ngày | 200 | 5,500,000 |
Hồ Tràm | Trong ngày | 200 | 6,000,000 |
Hồ Tràm | 2 ngày 1 đêm | 220 | 8,000,000 |
Hồ Cốc | Trong ngày | 220 | 6,000,000 |
Hồ Cốc | 2 ngày 1 đêm | 220 | 8,000,000 |
Bình Châu | Trong ngày | 230 | 5,500,000 |
Xuyên Mộc | Trong ngày | 200 | 5,500,000 |
Long An | |||
Bến Lức | Trong ngày | 70 | 3,000,000 |
Đức Hòa Hậu Nghĩa | Trong ngày | 70 | 3,000,000 |
Tân An | Trong ngày | 110 | 3,200,000 |
Đức Huệ | Trong ngày | 120 | 3,200,000 |
Tân Thạnh | Trong ngày | 200 | 4,000,000 |
Mộc Hóa Kiến Tường | Trong ngày | 240 | 4,500,000 |
Vĩnh Hưng | Trong ngày | 270 | 4,800,000 |
Tân Hưng | Trong ngày | 300 | 5,000,000 |
Thạnh Hoá | Trong ngày | 200 | 4,000,000 |
Cần Đước | Trong ngày | 70 | 3,000,000 |
Cần Giuộc | Trong ngày | 50 | 2,500,000 |
Châu Thành Long An | Trong ngày | 140 | 3,500,000 |
Tân Trụ | Trong ngày | 110 | 3,200,000 |
Thủ Thừa | Trong ngày | 100 | 3,200,000 |
Tiền Giang | |||
Gò Công | Trong ngày | 110 | 3,200,000 |
Thành phố Mỹ Tho | Trong ngày | 150 | 3,300,000 |
Châu Thành Tiền Giang | Trong ngày | 160 | 3,300,000 |
Chợ Gạo | Trong ngày | 160 | 3,300,000 |
Cai Lậy | 2 ngày 1 đêm | 180 | 4,000,000 |
Cái Bè | Trong ngày | 220 | 4,500,000 |
Mỹ Thuận | Trong ngày | 260 | 4,500,000 |
Tân Phước | Trong ngày | 140 | 3,200,000 |
Bình Dương | |||
Giá Dĩ An | Trong ngày | 50 | 2,400,000 |
Thủy Châu | Trong ngày | 50 | 2,400,000 |
TP Thủ Dầu 1 | Trong ngày | 80 | 3,000,000 |
KCN VSIP 1 và 2 | Trong ngày | 80 | 3,000,000 |
TP mới Bình Dương | Trong ngày | 80 | 3,000,000 |
KDL Đại Nam | Trong ngày | 80 | 3,000,000 |
Tân Uyên | Trong ngày | 100 | 3,200,000 |
Bến Cát | Trong ngày | 100 | 3,200,000 |
Phú Giáo | Trong ngày | 130 | 3,500,000 |
Bàu Bàng | Trong ngày | 140 | 3,500,000 |
Dầu Tiếng | Trong ngày | 170 | 3,800,000 |
Bình Phước | |||
Chơn Thành | Trong ngày | 180 | 3,800,000 |
Đồng Xoài | Trong ngày | ||
Bình Long | Trong ngày | 240 | 4,300,000 |
Lộc Ninh | Trong ngày | 260 | 4,500,000 |
Bù Đăng | Trong ngày | 300 | 5,000,000 |
Phước Long | Trong ngày | 300 | 5,000,000 |
Bù Đốp | Trong ngày | 360 | 5,500,000 |
Bù Gia Mập | Trong ngày | 400 | 6,000,000 |
Tây Ninh | |||
Trảng Bàng | Trong ngày | 100 | 3,200,000 |
Cửa khẩu Mộc Bài | Trong ngày | 150 | 3,500,000 |
Gò Dầu | Trong ngày | 130 | 3,500,000 |
TP Tây Ninh | Trong ngày | 200 | 4,000,000 |
Tòa thánh Tây Ninh | Trong ngày | 200 | 4,000,000 |
Long Hoa Hòa Thành | Trong ngày | 200 | 4,000,000 |
Dương Minh Châu | Trong ngày | 200 | 4,000,000 |
Châu thành Tây Ninh | Trong ngày | 220 | 4,000,000 |
Núi Bà Đen | Trong ngày | 200 | 4,000,000 |
Tân Châu Đồng Pan | Trong ngày | 250 | 4,500,000 |
Tân Biên Xa Mát | Trong ngày | 260 | 4,500,000 |
Đồng Nai | |||
Biên Hòa | Trong ngày | 60 | 2,500,000 |
Nhơn Trạch | Trong ngày | 100 | 3,200,000 |
Nam Cát Tiên | 2 ngày 1 đêm | 400 | 6,500,000 |
Làng Tre Việt | Trong ngày | 70 | 3,000,000 |
Long Thành | Trong ngày | 80 | 3,000,000 |
Trảng Bom | Trong ngày | 100 | 3,200,000 |
Trị An | Trong ngày | 140 | 3,500,000 |
Long Khánh | Trong ngày | 150 | 3,500,000 |
Thống Nhất | Trong ngày | 150 | 3,500,000 |
Cẩm Mỹ | Trong ngày | 130 | 3,200,000 |
Núi Chúa Chan Gia Lào | Trong ngày | 180 | 4,000,000 |
Xuân Lộc | Trong ngày | 200 | 4,000,000 |
Định Quán | Trong ngày | 200 | 4,000,000 |
Tân Phú Phương Lâm | Trong ngày | 300 | 5,000,000 |
Thác Giang ền | Trong ngày | 80 | 3,000,000 |
Nam Cát Tiên | Trong ngày | 300 | 5,000,000 |
Đồng Tháp | |||
Cao Lãnh | Trong ngày | 300 | 5,000,000 |
Sa Đéc | Trong ngày | 300 | 5,000,000 |
Hồng Ngự | Trong ngày | 360 | 5,500,000 |
Thanh Bình | Trong ngày | 320 | 5,000,000 |
Tân Hồng | Trong ngày | 360 | 5,500,000 |
Lai Vung | Trong ngày | 320 | 5,000,000 |
Tháp Mười | Trong ngày | 240 | 4,500,000 |
Tam Nông | Trong ngày | 350 | 5,500,000 |
Lấp Vò | Trong ngày | 320 | 5,000,000 |
Bến Tre | |||
Cồn Phụng | Trong ngày | 160 | 4,000,000 |
Tp Bến Tre | Trong ngày | 180 | 4,000,000 |
Giồng Trôm | Trong ngày | 210 | 4,300,000 |
Mỏ Cày Nam | Trong ngày | 250 | 4,500,000 |
Mỏ Cày Bắc | Trong ngày | 220 | 4,300,000 |
Bình Đại | Trong ngày | 250 | 4,500,000 |
Ba Tri | Trong ngày | 250 | 4,500,000 |
Thạnh Phú | Trong ngày | 280 | 5,000,000 |
An Giang | |||
Long Xuyên | Trong ngày | 380 | 5,500,000 |
Chợ Mới | Trong ngày | 380 | 5,500,000 |
Tân Châu | Trong ngày | 420 | 6,000,000 |
Tri Tôn | Trong ngày | ||
Chùa Bà Núi Cấm Tịnh Biên | 2 ngày 1 đêm | 500 | 10,000,000 |
Châu Đốc – Cần Thơ | 3 ngày 2 đêm | 750 | 11,000,000 |
Chùa Bà Châu Đốc | 1 ngày 1 đêm | 450 | 8,500,000 |
Cần Thơ | |||
KDL Mỹ Khánh | Trong ngày | 350 | 5,500,000 |
Cần Thơ 1 ngày | Trong ngày | 350 | 5,500,000 |
Cần Thơ 2 ngày 1 đêm | 2 ngày 1 đêm | 350 | 7,000,000 |
Ô Môn | Trong ngày | 380 | 6,000,000 |
Thốt Nốt | Trong ngày | 380 | 6,000,000 |
Vĩnh Thạch Cần Thơ | Trong ngày | 380 | 6,000,000 |
Cờ Đỏ | Trong ngày | 400 | 6,500,000 |
Phong ền | Trong ngày | 360 | 5,500,000 |
Thới Lai | Trong ngày | 400 | 6,500,000 |
Vĩnh Long | |||
Tp Vĩnh Long | Trong ngày | 270 | 4,500,000 |
am Bình | Trong ngày | 300 | 5,000,000 |
Mang Thít | Trong ngày | 300 | 5,000,000 |
Vũng Liêm | Trong ngày | 300 | 5,000,000 |
Trà Ôn | Trong ngày | 340 | 5,500,000 |
Bình Minh | Trong ngày | 320 | 5,000,000 |
Bình Tân | Trong ngày | 300 | 5,000,000 |
Trà Vinh | |||
Tp Trà Vinh | Trong ngày | 260 | 4,800,000 |
Tiểu Cần | Trong ngày | 300 | 5,300,000 |
Trà Cú | Trong ngày | 340 | 5,500,000 |
Duyên Hải | Trong ngày | 380 | 6,000,000 |
Càng Long | Trong ngày | 260 | 4,800,000 |
Cầu Kè | Trong ngày | 300 | 5,300,000 |
Kiên Giang | |||
Rạch Giá | Trong ngày | 500 | 7,000,000 |
Rạch Giá 2 | 2 ngày 1 đêm | 500 | 9,000,000 |
Hà Tiên | Trong ngày | 650 | 8,000,000 |
Hà Tiên | 2 ngày 1 đêm | 650 | 10,000,000 |
Hà Tiên | 3 ngày 2 đêm | 650 | 12,000,000 |
Giồng Riềng | Trong ngày | 500 | 7,000,000 |
Vĩnh Thuận | Trong ngày | 600 | 7,500,000 |
U Minh Thượng | Trong ngày | 600 | 7,500,000 |
Rạch Sỏi | Trong ngày | 500 | 7,000,000 |
Kiên Lương | Trong ngày | 600 | 7,500,000 |
Hậu Giang | |||
Vị Thanh | Trong ngày | 450 | 6,700,000 |
Long Mỹ | Trong ngày | 480 | 7,000,000 |
Ngã Bảy Phụng Hiệp | Trong ngày | 400 | 6,500,000 |
Vị Thuỷ | Trong ngày | 400 | 6,500,000 |
Sóc Trăng | |||
Tp Sóc Trăng | Trong ngày | 450 | 6,700,000 |
Trần Đề | Trong ngày | 500 | 7,000,000 |
Kế Sách | Trong ngày | 400 | 6,500,000 |
Ngã Năm | Trong ngày | 500 | 7,000,000 |
Mỹ Xuyên | Trong ngày | 500 | 7,000,000 |
Thạnh Trị | Trong ngày | 500 | 7,000,000 |
Bạc Liêu | |||
Tp Bạc Liêu | Trong ngày | 500 | 7,000,000 |
Bạc Liêu Mẹ Nam Hải Đông Hải | 2 ngày 1 đêm | 500 | 9,000,000 |
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy | 2 ngày 1 đêm | 600 | 11,000,000 |
Giá Rai | Trong ngày | 600 | 7,500,000 |
Cà Mau | |||
Thành phố Cà Mau | Trong ngày | 650 | 8,500,000 |
Cần Thơ – Sóc Trăng – Cà Mau | 3 ngày 2 đêm | 900 | 12,000,000 |
Cần Thơ – Sóc Trăng – Bạc Liêu Cà Mau | 4 ngày 3 đêm | 1 | 13,000,000 |
Khánh Hòa | |||
Cam Ranh – Bình Ba | 2 ngày 2 đêm | 800 | 12,000,000 |
Cam Ranh – Bình Ba | 3 ngày 2 đêm | 850 | 13,000,000 |
Nha Trang | 3 ngày 3 đêm | 1100 | 13,000,000 |
Nha Trang | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 13,500,000 |
Nha Trang – Đà Lạt | 4 ngày 3 đêm | 1200 | 15,000,000 |
Nha Trang – Đà Lạt | 5 ngày 4 đêm | 1300 | 16,000,000 |
Ninh Thuận | |||
Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 2 ngày 2 đêm | 800 | 11,000,000 |
Ninh Chữ – Vĩnh Hy | 3 ngày 2 đêm | 850 | 12,000,000 |
Bác Ái | Trong ngày | 750 | 9,000,000 |
Bình Thuận | |||
Hàm Tân | Trong ngày | 270 | 4,800,000 |
Giá thuê xe 45 chỗ thành phố đi Lagi | Trong ngày | 320 | 5,000,000 |
Lagi – Coco Beach – Cam Bình | 2 ngày 1 đêm | 300 | 7,500,000 |
Dinh Thầy Thím – Cổ Thạch | Trong ngày | 550 | 10,000,000 |
Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh | Trong ngày | 300 | 4,500,000 |
Giá thuê xe 45 chỗ đi Mũi Né | Trong ngày | 400 | 7,000,000 |
Giá thuê xe 45 chỗ đi Mũi Né 2 ngày | 2 ngày 1 đêm | 480 | 7,500,000 |
Phan Thiết – Mũi Né | 3 ngày 2 đêm | 580 | 8,500,000 |
Đức Linh | Trong ngày | 250 | 5,000,000 |
Tuy Phong | Trong ngày | 550 | 7,500,000 |
Lâm Đồng | |||
Giá thuê xe 45 chỗ đi Đà Lạt | 2 ngày 2 đêm | 750 | 12,000,000 |
Đà Lạt | 3 ngày 2 đêm | 800 | 15,000,000 |
Bảo Lộc | Trong ngày | 400 | 8,000,000 |
Madagui | Trong ngày | 6,500,000 | |
Madagui | 2 ngày 1 đêm | 300 | 8,000,000 |
Đức Trọng | 2 ngày 1 đêm | 500 | 9,500,000 |
Gia Lai | |||
Pleiku | 1 | 15,000,000 | |
An Khê | 1100 | 16,000,000 | |
Kon Tum | 1200 | 21,000,000 | |
Đắk Lắk | |||
Buôn Mê Thuột | 3 ngày 2 đêm | 900 | 13,000,000 |
Buôn Mê Thuột | 4 ngày 3 đêm | 900 | 14,000,000 |
Đắk Nông | |||
Gia Nghĩa | 450 | 7,000,000 | |
Đắk Mil | Trong ngày | 600 | 10,000,000 |
Phú Yên | 1100 | 17,000,000 | |
Quy Nhơn | 1300 | 22,000,000 | |
Quảng Ngãi | 1600 | 24,000,000 | |
Đà Nẵng | 2000 | 28,000,000 | |
Giá thuê xe 45 chỗ từ HCM ra Huế | 2100 | 33,000,000 |